Nhân dân tệ Trung Quốc sang Dinar Tunisia

Đổi tiền CNY sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
435,909 tnd

1,000 CNY = 0,4359 TND

Mid-market exchange rate at 00:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Tunisia
1 CNY0.43591 TND
5 CNY2.17955 TND
10 CNY4.35909 TND
20 CNY8.71818 TND
50 CNY21.79545 TND
100 CNY43.59090 TND
250 CNY108.97725 TND
500 CNY217.95450 TND
1000 CNY435.90900 TND
2000 CNY871.81800 TND
5000 CNY2,179.54500 TND
10000 CNY4,359.09000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Chinese Yuan RMB
1 TND2.29406 CNY
5 TND11.47030 CNY
10 TND22.94060 CNY
20 TND45.88120 CNY
50 TND114.70300 CNY
100 TND229.40600 CNY
250 TND573.51500 CNY
500 TND1,147.03000 CNY
1000 TND2,294.06000 CNY
2000 TND4,588.12000 CNY
5000 TND11,470.30000 CNY
10000 TND22,940.60000 CNY