10 nghìn Dinar Tunisia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền TND sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tnd
23.006,10 cny

DT1,000 TND = ¥2,301 CNY

Mid-market exchange rate at 02:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Chinese Yuan RMB
1 TND2.30061 CNY
5 TND11.50305 CNY
10 TND23.00610 CNY
20 TND46.01220 CNY
50 TND115.03050 CNY
100 TND230.06100 CNY
250 TND575.15250 CNY
500 TND1,150.30500 CNY
1000 TND2,300.61000 CNY
2000 TND4,601.22000 CNY
5000 TND11,503.05000 CNY
10000 TND23,006.10000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Tunisia
1 CNY0.43467 TND
5 CNY2.17334 TND
10 CNY4.34668 TND
20 CNY8.69336 TND
50 CNY21.73340 TND
100 CNY43.46680 TND
250 CNY108.66700 TND
500 CNY217.33400 TND
1000 CNY434.66800 TND
2000 CNY869.33600 TND
5000 CNY2,173.34000 TND
10000 CNY4,346.68000 TND