Đô-la Hồng Kông sang Dinar Tunisia

Đổi tiền HKD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
401,635 tnd

$1,000 HKD = DT0,4016 TND

Mid-market exchange rate at 22:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Tunisia
100 HKD40.16350 TND
200 HKD80.32700 TND
300 HKD120.49050 TND
500 HKD200.81750 TND
1000 HKD401.63500 TND
2000 HKD803.27000 TND
2500 HKD1,004.08750 TND
3000 HKD1,204.90500 TND
4000 HKD1,606.54000 TND
5000 HKD2,008.17500 TND
10000 HKD4,016.35000 TND
20000 HKD8,032.70000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Hồng Kông
1 TND2.48982 HKD
5 TND12.44910 HKD
10 TND24.89820 HKD
20 TND49.79640 HKD
50 TND124.49100 HKD
100 TND248.98200 HKD
250 TND622.45500 HKD
500 TND1,244.91000 HKD
1000 TND2,489.82000 HKD
2000 TND4,979.64000 HKD
5000 TND12,449.10000 HKD
10000 TND24,898.20000 HKD