1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Dinar Tunisia

Đổi tiền HKD sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
401,254 tnd

$1,000 HKD = DT0,4013 TND

Mid-market exchange rate at 06:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Tunisia
100 HKD40.12540 TND
200 HKD80.25080 TND
300 HKD120.37620 TND
500 HKD200.62700 TND
1000 HKD401.25400 TND
2000 HKD802.50800 TND
2500 HKD1,003.13500 TND
3000 HKD1,203.76200 TND
4000 HKD1,605.01600 TND
5000 HKD2,006.27000 TND
10000 HKD4,012.54000 TND
20000 HKD8,025.08000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Hồng Kông
1 TND2.49219 HKD
5 TND12.46095 HKD
10 TND24.92190 HKD
20 TND49.84380 HKD
50 TND124.60950 HKD
100 TND249.21900 HKD
250 TND623.04750 HKD
500 TND1,246.09500 HKD
1000 TND2,492.19000 HKD
2000 TND4,984.38000 HKD
5000 TND12,460.95000 HKD
10000 TND24,921.90000 HKD