Zloty Ba Lan sang Dinar Tunisia

Đổi tiền PLN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
778,647 tnd

1,000 PLN = 0,7786 TND

Mid-market exchange rate at 15:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Tunisia
1 PLN0.77865 TND
5 PLN3.89324 TND
10 PLN7.78647 TND
20 PLN15.57294 TND
50 PLN38.93235 TND
100 PLN77.86470 TND
250 PLN194.66175 TND
500 PLN389.32350 TND
1000 PLN778.64700 TND
2000 PLN1,557.29400 TND
5000 PLN3,893.23500 TND
10000 PLN7,786.47000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Zloty Ba Lan
1 TND1.28428 PLN
5 TND6.42140 PLN
10 TND12.84280 PLN
20 TND25.68560 PLN
50 TND64.21400 PLN
100 TND128.42800 PLN
250 TND321.07000 PLN
500 TND642.14000 PLN
1000 TND1,284.28000 PLN
2000 TND2,568.56000 PLN
5000 TND6,421.40000 PLN
10000 TND12,842.80000 PLN