5.000 Zloty Ba Lan sang Dinar Tunisia

Đổi tiền PLN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
3.889,375 tnd

zł1,000 PLN = DT0,7779 TND

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Tunisia
1 PLN0.77788 TND
5 PLN3.88938 TND
10 PLN7.77875 TND
20 PLN15.55750 TND
50 PLN38.89375 TND
100 PLN77.78750 TND
250 PLN194.46875 TND
500 PLN388.93750 TND
1000 PLN777.87500 TND
2000 PLN1,555.75000 TND
5000 PLN3,889.37500 TND
10000 PLN7,778.75000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Zloty Ba Lan
1 TND1.28555 PLN
5 TND6.42775 PLN
10 TND12.85550 PLN
20 TND25.71100 PLN
50 TND64.27750 PLN
100 TND128.55500 PLN
250 TND321.38750 PLN
500 TND642.77500 PLN
1000 TND1,285.55000 PLN
2000 TND2,571.10000 PLN
5000 TND6,427.75000 PLN
10000 TND12,855.50000 PLN