Krone Đan Mạch sang Dinar Tunisia

Đổi tiền DKK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
452,122 tnd

1,000 DKK = 0,4521 TND

Mid-market exchange rate at 00:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Tunisia
1 DKK0.45212 TND
5 DKK2.26061 TND
10 DKK4.52122 TND
20 DKK9.04244 TND
50 DKK22.60610 TND
100 DKK45.21220 TND
250 DKK113.03050 TND
500 DKK226.06100 TND
1000 DKK452.12200 TND
2000 DKK904.24400 TND
5000 DKK2,260.61000 TND
10000 DKK4,521.22000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krone Đan Mạch
1 TND2.21179 DKK
5 TND11.05895 DKK
10 TND22.11790 DKK
20 TND44.23580 DKK
50 TND110.58950 DKK
100 TND221.17900 DKK
250 TND552.94750 DKK
500 TND1,105.89500 DKK
1000 TND2,211.79000 DKK
2000 TND4,423.58000 DKK
5000 TND11,058.95000 DKK
10000 TND22,117.90000 DKK