Shekel mới Israel sang Dinar Tunisia

Đổi tiền ILS sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
832,761 tnd

1,000 ILS = 0,8328 TND

Mid-market exchange rate at 11:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Tunisia
1 ILS0.83276 TND
5 ILS4.16381 TND
10 ILS8.32761 TND
20 ILS16.65522 TND
50 ILS41.63805 TND
100 ILS83.27610 TND
250 ILS208.19025 TND
500 ILS416.38050 TND
1000 ILS832.76100 TND
2000 ILS1,665.52200 TND
5000 ILS4,163.80500 TND
10000 ILS8,327.61000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shekel mới Israel
1 TND1.20082 ILS
5 TND6.00410 ILS
10 TND12.00820 ILS
20 TND24.01640 ILS
50 TND60.04100 ILS
100 TND120.08200 ILS
250 TND300.20500 ILS
500 TND600.41000 ILS
1000 TND1,200.82000 ILS
2000 TND2,401.64000 ILS
5000 TND6,004.10000 ILS
10000 TND12,008.20000 ILS