Đổi tiền ILS sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Shekel mới Israel sang Dinar Tunisia

2.000 ils
1.671,220 tnd

₪1,000 ILS = DT0,8356 TND

Mid-market exchange rate at 06:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Tunisia
1 ILS0.83561 TND
5 ILS4.17805 TND
10 ILS8.35610 TND
20 ILS16.71220 TND
50 ILS41.78050 TND
100 ILS83.56100 TND
250 ILS208.90250 TND
500 ILS417.80500 TND
1000 ILS835.61000 TND
2000 ILS1,671.22000 TND
5000 ILS4,178.05000 TND
10000 ILS8,356.10000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shekel mới Israel
1 TND1.19673 ILS
5 TND5.98365 ILS
10 TND11.96730 ILS
20 TND23.93460 ILS
50 TND59.83650 ILS
100 TND119.67300 ILS
250 TND299.18250 ILS
500 TND598.36500 ILS
1000 TND1,196.73000 ILS
2000 TND2,393.46000 ILS
5000 TND5,983.65000 ILS
10000 TND11,967.30000 ILS