50 Dinar Tunisia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TND sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tnd
59,89 ils

DT1,000 TND = ₪1,198 ILS

Mid-market exchange rate at 05:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shekel mới Israel
1 TND1.19779 ILS
5 TND5.98895 ILS
10 TND11.97790 ILS
20 TND23.95580 ILS
50 TND59.88950 ILS
100 TND119.77900 ILS
250 TND299.44750 ILS
500 TND598.89500 ILS
1000 TND1,197.79000 ILS
2000 TND2,395.58000 ILS
5000 TND5,988.95000 ILS
10000 TND11,977.90000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Tunisia
1 ILS0.83487 TND
5 ILS4.17435 TND
10 ILS8.34869 TND
20 ILS16.69738 TND
50 ILS41.74345 TND
100 ILS83.48690 TND
250 ILS208.71725 TND
500 ILS417.43450 TND
1000 ILS834.86900 TND
2000 ILS1,669.73800 TND
5000 ILS4,174.34500 TND
10000 ILS8,348.69000 TND