5 Krone Đan Mạch sang Dinar Tunisia

Đổi tiền DKK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
2,255 tnd

kr1,000 DKK = DT0,4511 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Tunisia
1 DKK0.45107 TND
5 DKK2.25534 TND
10 DKK4.51067 TND
20 DKK9.02134 TND
50 DKK22.55335 TND
100 DKK45.10670 TND
250 DKK112.76675 TND
500 DKK225.53350 TND
1000 DKK451.06700 TND
2000 DKK902.13400 TND
5000 DKK2,255.33500 TND
10000 DKK4,510.67000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krone Đan Mạch
1 TND2.21696 DKK
5 TND11.08480 DKK
10 TND22.16960 DKK
20 TND44.33920 DKK
50 TND110.84800 DKK
100 TND221.69600 DKK
250 TND554.24000 DKK
500 TND1,108.48000 DKK
1000 TND2,216.96000 DKK
2000 TND4,433.92000 DKK
5000 TND11,084.80000 DKK
10000 TND22,169.60000 DKK