5000 Dinar Tunisia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TND sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 tnd
1619.46 usd

1.00000 TND = 0.32389 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:03 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TND sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Mỹ
1 TND0.32389 USD
5 TND1.61946 USD
10 TND3.23892 USD
20 TND6.47784 USD
50 TND16.19460 USD
100 TND32.38920 USD
250 TND80.97300 USD
500 TND161.94600 USD
1000 TND323.89200 USD
2000 TND647.78400 USD
5000 TND1619.46000 USD
10000 TND3238.92000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dinar Tunisia
1 USD3.08745 TND
5 USD15.43725 TND
10 USD30.87450 TND
20 USD61.74900 TND
50 USD154.37250 TND
100 USD308.74500 TND
250 USD771.86250 TND
500 USD1543.72500 TND
1000 USD3087.45000 TND
2000 USD6174.90000 TND
5000 USD15437.25000 TND
10000 USD30874.50000 TND