1 nghìn Dinar Tunisia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền TND sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
433,44 sgd

DT1,000 TND = S$0,4334 SGD

Mid-market exchange rate at 16:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Singapore
1 TND0.43344 SGD
5 TND2.16721 SGD
10 TND4.33442 SGD
20 TND8.66884 SGD
50 TND21.67210 SGD
100 TND43.34420 SGD
250 TND108.36050 SGD
500 TND216.72100 SGD
1000 TND433.44200 SGD
2000 TND866.88400 SGD
5000 TND2,167.21000 SGD
10000 TND4,334.42000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Tunisia
1 SGD2.30711 TND
5 SGD11.53555 TND
10 SGD23.07110 TND
20 SGD46.14220 TND
50 SGD115.35550 TND
100 SGD230.71100 TND
250 SGD576.77750 TND
500 SGD1,153.55500 TND
1000 SGD2,307.11000 TND
2000 SGD4,614.22000 TND
5000 SGD11,535.55000 TND
10000 SGD23,071.10000 TND