10 Dinar Tunisia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền TND sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
4,33 sgd

DT1,000 TND = S$0,4332 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đô-la Singapore
1 TND0.43318 SGD
5 TND2.16592 SGD
10 TND4.33183 SGD
20 TND8.66366 SGD
50 TND21.65915 SGD
100 TND43.31830 SGD
250 TND108.29575 SGD
500 TND216.59150 SGD
1000 TND433.18300 SGD
2000 TND866.36600 SGD
5000 TND2,165.91500 SGD
10000 TND4,331.83000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Tunisia
1 SGD2.30849 TND
5 SGD11.54245 TND
10 SGD23.08490 TND
20 SGD46.16980 TND
50 SGD115.42450 TND
100 SGD230.84900 TND
250 SGD577.12250 TND
500 SGD1,154.24500 TND
1000 SGD2,308.49000 TND
2000 SGD4,616.98000 TND
5000 SGD11,542.45000 TND
10000 SGD23,084.90000 TND