10 Dinar Tunisia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TND sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
2,88 chf

1,000 TND = 0,2883 CHF

Mid-market exchange rate at 12:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Franc Thụy Sĩ
1 TND0.28834 CHF
5 TND1.44168 CHF
10 TND2.88336 CHF
20 TND5.76672 CHF
50 TND14.41680 CHF
100 TND28.83360 CHF
250 TND72.08400 CHF
500 TND144.16800 CHF
1000 TND288.33600 CHF
2000 TND576.67200 CHF
5000 TND1,441.68000 CHF
10000 TND2,883.36000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Tunisia
1 CHF3.46818 TND
5 CHF17.34090 TND
10 CHF34.68180 TND
20 CHF69.36360 TND
50 CHF173.40900 TND
100 CHF346.81800 TND
250 CHF867.04500 TND
500 CHF1,734.09000 TND
1000 CHF3,468.18000 TND
2000 CHF6,936.36000 TND
5000 CHF17,340.90000 TND
10000 CHF34,681.80000 TND