5.000 Franc Thụy Sĩ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền CHF sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 chf
17.332,200 tnd

1,000 CHF = 3,466 TND

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Tunisia
1 CHF3.46644 TND
5 CHF17.33220 TND
10 CHF34.66440 TND
20 CHF69.32880 TND
50 CHF173.32200 TND
100 CHF346.64400 TND
250 CHF866.61000 TND
500 CHF1,733.22000 TND
1000 CHF3,466.44000 TND
2000 CHF6,932.88000 TND
5000 CHF17,332.20000 TND
10000 CHF34,664.40000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Franc Thụy Sĩ
1 TND0.28848 CHF
5 TND1.44241 CHF
10 TND2.88481 CHF
20 TND5.76962 CHF
50 TND14.42405 CHF
100 TND28.84810 CHF
250 TND72.12025 CHF
500 TND144.24050 CHF
1000 TND288.48100 CHF
2000 TND576.96200 CHF
5000 TND1,442.40500 CHF
10000 TND2,884.81000 CHF