500 Dinar Tunisia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TND sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tnd
144,72 chf

1,000 TND = 0,2894 CHF

Mid-market exchange rate at 23:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Franc Thụy Sĩ
1 TND0.28944 CHF
5 TND1.44721 CHF
10 TND2.89442 CHF
20 TND5.78884 CHF
50 TND14.47210 CHF
100 TND28.94420 CHF
250 TND72.36050 CHF
500 TND144.72100 CHF
1000 TND289.44200 CHF
2000 TND578.88400 CHF
5000 TND1,447.21000 CHF
10000 TND2,894.42000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Tunisia
1 CHF3.45492 TND
5 CHF17.27460 TND
10 CHF34.54920 TND
20 CHF69.09840 TND
50 CHF172.74600 TND
100 CHF345.49200 TND
250 CHF863.73000 TND
500 CHF1,727.46000 TND
1000 CHF3,454.92000 TND
2000 CHF6,909.84000 TND
5000 CHF17,274.60000 TND
10000 CHF34,549.20000 TND