1 nghìn Dinar Tunisia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền TND sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
290,22 chf

DT1,000 TND = SFr.0,2902 CHF

Mid-market exchange rate at 23:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Franc Thụy Sĩ
1 TND0.29022 CHF
5 TND1.45110 CHF
10 TND2.90219 CHF
20 TND5.80438 CHF
50 TND14.51095 CHF
100 TND29.02190 CHF
250 TND72.55475 CHF
500 TND145.10950 CHF
1000 TND290.21900 CHF
2000 TND580.43800 CHF
5000 TND1,451.09500 CHF
10000 TND2,902.19000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Tunisia
1 CHF3.44567 TND
5 CHF17.22835 TND
10 CHF34.45670 TND
20 CHF68.91340 TND
50 CHF172.28350 TND
100 CHF344.56700 TND
250 CHF861.41750 TND
500 CHF1,722.83500 TND
1000 CHF3,445.67000 TND
2000 CHF6,891.34000 TND
5000 CHF17,228.35000 TND
10000 CHF34,456.70000 TND