100 Dinar Tunisia sang Koruna Czech

Đổi tiền TND sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tnd
744,77 czk

DT1,000 TND = Kč7,448 CZK

Mid-market exchange rate at 07:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Koruna Cộng hòa Séc
1 TND7.44771 CZK
5 TND37.23855 CZK
10 TND74.47710 CZK
20 TND148.95420 CZK
50 TND372.38550 CZK
100 TND744.77100 CZK
250 TND1,861.92750 CZK
500 TND3,723.85500 CZK
1000 TND7,447.71000 CZK
2000 TND14,895.42000 CZK
5000 TND37,238.55000 CZK
10000 TND74,477.10000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Tunisia
1 CZK0.13427 TND
5 CZK0.67135 TND
10 CZK1.34269 TND
20 CZK2.68538 TND
50 CZK6.71345 TND
100 CZK13.42690 TND
250 CZK33.56725 TND
500 CZK67.13450 TND
1000 CZK134.26900 TND
2000 CZK268.53800 TND
5000 CZK671.34500 TND
10000 CZK1,342.69000 TND