Đổi tiền CZK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Koruna Czech sang Dinar Tunisia

10 czk
1,343 tnd

Kč1,000 CZK = DT0,1343 TND

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Tunisia
1 CZK0.13432 TND
5 CZK0.67159 TND
10 CZK1.34317 TND
20 CZK2.68634 TND
50 CZK6.71585 TND
100 CZK13.43170 TND
250 CZK33.57925 TND
500 CZK67.15850 TND
1000 CZK134.31700 TND
2000 CZK268.63400 TND
5000 CZK671.58500 TND
10000 CZK1,343.17000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Koruna Cộng hòa Séc
1 TND7.44508 CZK
5 TND37.22540 CZK
10 TND74.45080 CZK
20 TND148.90160 CZK
50 TND372.25400 CZK
100 TND744.50800 CZK
250 TND1,861.27000 CZK
500 TND3,722.54000 CZK
1000 TND7,445.08000 CZK
2000 TND14,890.16000 CZK
5000 TND37,225.40000 CZK
10000 TND74,450.80000 CZK