Đổi tiền TND sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Dinar Tunisia sang Koruna Czech

1.000 tnd
7.469,42 czk

DT1,000 TND = Kč7,469 CZK

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Koruna Cộng hòa Séc
1 TND7.46942 CZK
5 TND37.34710 CZK
10 TND74.69420 CZK
20 TND149.38840 CZK
50 TND373.47100 CZK
100 TND746.94200 CZK
250 TND1,867.35500 CZK
500 TND3,734.71000 CZK
1000 TND7,469.42000 CZK
2000 TND14,938.84000 CZK
5000 TND37,347.10000 CZK
10000 TND74,694.20000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Tunisia
1 CZK0.13388 TND
5 CZK0.66940 TND
10 CZK1.33879 TND
20 CZK2.67758 TND
50 CZK6.69395 TND
100 CZK13.38790 TND
250 CZK33.46975 TND
500 CZK66.93950 TND
1000 CZK133.87900 TND
2000 CZK267.75800 TND
5000 CZK669.39500 TND
10000 CZK1,338.79000 TND