Won Hàn Quốc sang Koruna Czech
Đổi tiền KRW sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang CZK
1 KRW = 0,01667 CZK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
1 KRW | 0.01667 CZK |
5 KRW | 0.08336 CZK |
10 KRW | 0.16672 CZK |
20 KRW | 0.33344 CZK |
50 KRW | 0.83360 CZK |
100 KRW | 1.66719 CZK |
250 KRW | 4.16798 CZK |
500 KRW | 8.33595 CZK |
1000 KRW | 16.67190 CZK |
2000 KRW | 33.34380 CZK |
5000 KRW | 83.35950 CZK |
10000 KRW | 166.71900 CZK |
20000 KRW | 333.43800 CZK |
30000 KRW | 500.15700 CZK |
40000 KRW | 666.87600 CZK |
50000 KRW | 833.59500 CZK |
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 CZK | 59.98130 KRW |
5 CZK | 299.90650 KRW |
10 CZK | 599.81300 KRW |
20 CZK | 1,199.62600 KRW |
50 CZK | 2,999.06500 KRW |
100 CZK | 5,998.13000 KRW |
250 CZK | 14,995.32500 KRW |
500 CZK | 29,990.65000 KRW |
1000 CZK | 59,981.30000 KRW |
2000 CZK | 119,962.60000 KRW |
5000 CZK | 299,906.50000 KRW |
10000 CZK | 599,813.00000 KRW |