Koruna Czech sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền CZK sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
8.111,50 szl

1,000 CZK = 0,8112 SZL

Mid-market exchange rate at 11:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lilangeni Eswatini
1 CZK0.81115 SZL
5 CZK4.05575 SZL
10 CZK8.11150 SZL
20 CZK16.22300 SZL
50 CZK40.55750 SZL
100 CZK81.11500 SZL
250 CZK202.78750 SZL
500 CZK405.57500 SZL
1000 CZK811.15000 SZL
2000 CZK1,622.30000 SZL
5000 CZK4,055.75000 SZL
10000 CZK8,111.50000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Koruna Cộng hòa Séc
1 SZL1.23282 CZK
5 SZL6.16410 CZK
10 SZL12.32820 CZK
20 SZL24.65640 CZK
50 SZL61.64100 CZK
100 SZL123.28200 CZK
250 SZL308.20500 CZK
500 SZL616.41000 CZK
1000 SZL1,232.82000 CZK
2000 SZL2,465.64000 CZK
5000 SZL6,164.10000 CZK
10000 SZL12,328.20000 CZK