Đổi tiền CZK sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Koruna Czech sang Lilangeni Eswatini

1 czk
0,78 szl

Kč1,000 CZK = L0,7752 SZL

Mid-market exchange rate at 10:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lilangeni Eswatini
1 CZK0.77520 SZL
5 CZK3.87600 SZL
10 CZK7.75200 SZL
20 CZK15.50400 SZL
50 CZK38.76000 SZL
100 CZK77.52000 SZL
250 CZK193.80000 SZL
500 CZK387.60000 SZL
1000 CZK775.20000 SZL
2000 CZK1,550.40000 SZL
5000 CZK3,876.00000 SZL
10000 CZK7,752.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Koruna Cộng hòa Séc
1 SZL1.28999 CZK
5 SZL6.44995 CZK
10 SZL12.89990 CZK
20 SZL25.79980 CZK
50 SZL64.49950 CZK
100 SZL128.99900 CZK
250 SZL322.49750 CZK
500 SZL644.99500 CZK
1000 SZL1,289.99000 CZK
2000 SZL2,579.98000 CZK
5000 SZL6,449.95000 CZK
10000 SZL12,899.90000 CZK