Leu Romania sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền RON sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
4.103,38 szl

L1,000 RON = L4,103 SZL

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lilangeni Eswatini
1 RON4.10338 SZL
5 RON20.51690 SZL
10 RON41.03380 SZL
20 RON82.06760 SZL
50 RON205.16900 SZL
100 RON410.33800 SZL
250 RON1,025.84500 SZL
500 RON2,051.69000 SZL
1000 RON4,103.38000 SZL
2000 RON8,206.76000 SZL
5000 RON20,516.90000 SZL
10000 RON41,033.80000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Leu Romania
1 SZL0.24370 RON
5 SZL1.21851 RON
10 SZL2.43702 RON
20 SZL4.87404 RON
50 SZL12.18510 RON
100 SZL24.37020 RON
250 SZL60.92550 RON
500 SZL121.85100 RON
1000 SZL243.70200 RON
2000 SZL487.40400 RON
5000 SZL1,218.51000 RON
10000 SZL2,437.02000 RON