Ringgit Malaysia sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền MYR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
4.001,96 szl

1,000 MYR = 4,002 SZL

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lilangeni Eswatini
1 MYR4.00196 SZL
5 MYR20.00980 SZL
10 MYR40.01960 SZL
20 MYR80.03920 SZL
50 MYR200.09800 SZL
100 MYR400.19600 SZL
250 MYR1,000.49000 SZL
500 MYR2,000.98000 SZL
1000 MYR4,001.96000 SZL
2000 MYR8,003.92000 SZL
5000 MYR20,009.80000 SZL
10000 MYR40,019.60000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Ringgit Malaysia
1 SZL0.24988 MYR
5 SZL1.24939 MYR
10 SZL2.49877 MYR
20 SZL4.99754 MYR
50 SZL12.49385 MYR
100 SZL24.98770 MYR
250 SZL62.46925 MYR
500 SZL124.93850 MYR
1000 SZL249.87700 MYR
2000 SZL499.75400 MYR
5000 SZL1,249.38500 MYR
10000 SZL2,498.77000 MYR