Krone Na Uy sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền NOK sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
1.734,48 szl

kr1,000 NOK = L1,734 SZL

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lilangeni Eswatini
1 NOK1.73448 SZL
5 NOK8.67240 SZL
10 NOK17.34480 SZL
20 NOK34.68960 SZL
50 NOK86.72400 SZL
100 NOK173.44800 SZL
250 NOK433.62000 SZL
500 NOK867.24000 SZL
1000 NOK1,734.48000 SZL
2000 NOK3,468.96000 SZL
5000 NOK8,672.40000 SZL
10000 NOK17,344.80000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krone Na Uy
1 SZL0.57654 NOK
5 SZL2.88272 NOK
10 SZL5.76543 NOK
20 SZL11.53086 NOK
50 SZL28.82715 NOK
100 SZL57.65430 NOK
250 SZL144.13575 NOK
500 SZL288.27150 NOK
1000 SZL576.54300 NOK
2000 SZL1,153.08600 NOK
5000 SZL2,882.71500 NOK
10000 SZL5,765.43000 NOK