1 nghìn Krone Na Uy sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền NOK sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
1.695,27 szl

kr1,000 NOK = L1,695 SZL

Mid-market exchange rate at 00:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lilangeni Eswatini
1 NOK1.69527 SZL
5 NOK8.47635 SZL
10 NOK16.95270 SZL
20 NOK33.90540 SZL
50 NOK84.76350 SZL
100 NOK169.52700 SZL
250 NOK423.81750 SZL
500 NOK847.63500 SZL
1000 NOK1,695.27000 SZL
2000 NOK3,390.54000 SZL
5000 NOK8,476.35000 SZL
10000 NOK16,952.70000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krone Na Uy
1 SZL0.58988 NOK
5 SZL2.94939 NOK
10 SZL5.89878 NOK
20 SZL11.79756 NOK
50 SZL29.49390 NOK
100 SZL58.98780 NOK
250 SZL147.46950 NOK
500 SZL294.93900 NOK
1000 SZL589.87800 NOK
2000 SZL1,179.75600 NOK
5000 SZL2,949.39000 NOK
10000 SZL5,898.78000 NOK