Koruna Czech sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền CZK sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
188.369 kzt

1,000 CZK = 18,84 KZT

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tenge Kazakhstan
1 CZK18.83690 KZT
5 CZK94.18450 KZT
10 CZK188.36900 KZT
20 CZK376.73800 KZT
50 CZK941.84500 KZT
100 CZK1,883.69000 KZT
250 CZK4,709.22500 KZT
500 CZK9,418.45000 KZT
1000 CZK18,836.90000 KZT
2000 CZK37,673.80000 KZT
5000 CZK94,184.50000 KZT
10000 CZK188,369.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Koruna Cộng hòa Séc
1 KZT0.05309 CZK
5 KZT0.26544 CZK
10 KZT0.53087 CZK
20 KZT1.06175 CZK
50 KZT2.65437 CZK
100 KZT5.30873 CZK
250 KZT13.27183 CZK
500 KZT26.54365 CZK
1000 KZT53.08730 CZK
2000 KZT106.17460 CZK
5000 KZT265.43650 CZK
10000 KZT530.87300 CZK