Forint Hungary sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền HUF sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
12.212 kzt

1,000 HUF = 1,221 KZT

Mid-market exchange rate at 11:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Tenge Kazakhstan
2000 HUF2,442.40000 KZT
5000 HUF6,106.00000 KZT
10000 HUF12,212.00000 KZT
15000 HUF18,318.00000 KZT
20000 HUF24,424.00000 KZT
30000 HUF36,636.00000 KZT
40000 HUF48,848.00000 KZT
50000 HUF61,060.00000 KZT
60000 HUF73,272.00000 KZT
100000 HUF122,120.00000 KZT
150000 HUF183,180.00000 KZT
200000 HUF244,240.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Forint Hungary
1 KZT0.81887 HUF
5 KZT4.09434 HUF
10 KZT8.18868 HUF
20 KZT16.37736 HUF
50 KZT40.94340 HUF
100 KZT81.88680 HUF
250 KZT204.71700 HUF
500 KZT409.43400 HUF
1000 KZT818.86800 HUF
2000 KZT1,637.73600 HUF
5000 KZT4,094.34000 HUF
10000 KZT8,188.68000 HUF