Krone Na Uy sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền NOK sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
40.615,80 kzt

1,000 NOK = 40,62 KZT

Mid-market exchange rate at 15:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tenge Kazakhstan
1 NOK40.61580 KZT
5 NOK203.07900 KZT
10 NOK406.15800 KZT
20 NOK812.31600 KZT
50 NOK2,030.79000 KZT
100 NOK4,061.58000 KZT
250 NOK10,153.95000 KZT
500 NOK20,307.90000 KZT
1000 NOK40,615.80000 KZT
2000 NOK81,231.60000 KZT
5000 NOK203,079.00000 KZT
10000 NOK406,158.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Krone Na Uy
1 KZT0.02462 NOK
5 KZT0.12310 NOK
10 KZT0.24621 NOK
20 KZT0.49242 NOK
50 KZT1.23105 NOK
100 KZT2.46209 NOK
250 KZT6.15523 NOK
500 KZT12.31045 NOK
1000 KZT24.62090 NOK
2000 KZT49.24180 NOK
5000 KZT123.10450 NOK
10000 KZT246.20900 NOK