100 Bảng Anh sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GBP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
503,78 pln

1,000 GBP = 5,038 PLN

Mid-market exchange rate at 19:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Zloty Ba Lan
1 GBP5.03782 PLN
5 GBP25.18910 PLN
10 GBP50.37820 PLN
20 GBP100.75640 PLN
50 GBP251.89100 PLN
100 GBP503.78200 PLN
250 GBP1,259.45500 PLN
500 GBP2,518.91000 PLN
1000 GBP5,037.82000 PLN
2000 GBP10,075.64000 PLN
5000 GBP25,189.10000 PLN
10000 GBP50,378.20000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Anh
1 PLN0.19850 GBP
5 PLN0.99250 GBP
10 PLN1.98499 GBP
20 PLN3.96998 GBP
50 PLN9.92495 GBP
100 PLN19.84990 GBP
250 PLN49.62475 GBP
500 PLN99.24950 GBP
1000 PLN198.49900 GBP
2000 PLN396.99800 GBP
5000 PLN992.49500 GBP
10000 PLN1,984.99000 GBP