20 Zloty Ba Lan sang Bảng Anh

Đổi tiền PLN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pln
3,95 gbp

zł1,000 PLN = £0,1977 GBP

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Anh
1 PLN0.19768 GBP
5 PLN0.98840 GBP
10 PLN1.97680 GBP
20 PLN3.95360 GBP
50 PLN9.88400 GBP
100 PLN19.76800 GBP
250 PLN49.42000 GBP
500 PLN98.84000 GBP
1000 PLN197.68000 GBP
2000 PLN395.36000 GBP
5000 PLN988.40000 GBP
10000 PLN1,976.80000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Zloty Ba Lan
1 GBP5.05868 PLN
5 GBP25.29340 PLN
10 GBP50.58680 PLN
20 GBP101.17360 PLN
50 GBP252.93400 PLN
100 GBP505.86800 PLN
250 GBP1,264.67000 PLN
500 GBP2,529.34000 PLN
1000 GBP5,058.68000 PLN
2000 GBP10,117.36000 PLN
5000 GBP25,293.40000 PLN
10000 GBP50,586.80000 PLN