1 nghìn Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

Đổi tiền USD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
802,41 gbp

$1,000 USD = £0,8024 GBP

Mid-market exchange rate at 03:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD0.80241 GBP
5 USD4.01204 GBP
10 USD8.02407 GBP
20 USD16.04814 GBP
50 USD40.12035 GBP
100 USD80.24070 GBP
250 USD200.60175 GBP
500 USD401.20350 GBP
1000 USD802.40700 GBP
2000 USD1,604.81400 GBP
5000 USD4,012.03500 GBP
10000 USD8,024.07000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP1.24625 USD
5 GBP6.23125 USD
10 GBP12.46250 USD
20 GBP24.92500 USD
50 GBP62.31250 USD
100 GBP124.62500 USD
250 GBP311.56250 USD
500 GBP623.12500 USD
1000 GBP1,246.25000 USD
2000 GBP2,492.50000 USD
5000 GBP6,231.25000 USD
10000 GBP12,462.50000 USD