1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la New Zealand
Đổi tiền INR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang NZD
1 INR = 0,02049 NZD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la New Zealand
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la New Zealand | |
---|---|
1 INR | 0.02049 NZD |
5 INR | 0.10246 NZD |
10 INR | 0.20491 NZD |
20 INR | 0.40983 NZD |
50 INR | 1.02457 NZD |
100 INR | 2.04913 NZD |
250 INR | 5.12283 NZD |
300 INR | 6.14739 NZD |
500 INR | 10.24565 NZD |
600 INR | 12.29478 NZD |
1000 INR | 20.49130 NZD |
2000 INR | 40.98260 NZD |
5000 INR | 102.45650 NZD |
10000 INR | 204.91300 NZD |
25000 INR | 512.28250 NZD |
50000 INR | 1,024.56500 NZD |
100000 INR | 2,049.13000 NZD |
1000000 INR | 20,491.30000 NZD |
1000000000 INR | 20,491,300.00000 NZD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 NZD | 48.80130 INR |
5 NZD | 244.00650 INR |
10 NZD | 488.01300 INR |
20 NZD | 976.02600 INR |
50 NZD | 2,440.06500 INR |
100 NZD | 4,880.13000 INR |
250 NZD | 12,200.32500 INR |
500 NZD | 24,400.65000 INR |
1000 NZD | 48,801.30000 INR |
2000 NZD | 97,602.60000 INR |
5000 NZD | 244,006.50000 INR |
10000 NZD | 488,013.00000 INR |