1 nghìn Đô-la Úc sang Bảng Anh

Đổi tiền AUD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
515,21 gbp

1,000 AUD = 0,5152 GBP

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Anh
1 AUD0.51521 GBP
5 AUD2.57603 GBP
10 AUD5.15206 GBP
20 AUD10.30412 GBP
50 AUD25.76030 GBP
100 AUD51.52060 GBP
250 AUD128.80150 GBP
500 AUD257.60300 GBP
1000 AUD515.20600 GBP
2000 AUD1,030.41200 GBP
5000 AUD2,576.03000 GBP
10000 AUD5,152.06000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Úc
1 GBP1.94097 AUD
5 GBP9.70485 AUD
10 GBP19.40970 AUD
20 GBP38.81940 AUD
50 GBP97.04850 AUD
100 GBP194.09700 AUD
250 GBP485.24250 AUD
500 GBP970.48500 AUD
1000 GBP1,940.97000 AUD
2000 GBP3,881.94000 AUD
5000 GBP9,704.85000 AUD
10000 GBP19,409.70000 AUD