Ringgit Malaysia sang Shilling Kenya

Đổi tiền MYR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
28.165 kes

RM1,000 MYR = Ksh28,16 KES

Mid-market exchange rate at 03:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Shilling Kenya
1 MYR28.16490 KES
5 MYR140.82450 KES
10 MYR281.64900 KES
20 MYR563.29800 KES
50 MYR1,408.24500 KES
100 MYR2,816.49000 KES
250 MYR7,041.22500 KES
500 MYR14,082.45000 KES
1000 MYR28,164.90000 KES
2000 MYR56,329.80000 KES
5000 MYR140,824.50000 KES
10000 MYR281,649.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Ringgit Malaysia
1 KES0.03551 MYR
5 KES0.17753 MYR
10 KES0.35505 MYR
20 KES0.71010 MYR
50 KES1.77526 MYR
100 KES3.55052 MYR
250 KES8.87630 MYR
500 KES17.75260 MYR
1000 KES35.50520 MYR
2000 KES71.01040 MYR
5000 KES177.52600 MYR
10000 KES355.05200 MYR