Leu Romania sang Shilling Kenya

Đổi tiền RON sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
28.583 kes

1,000 RON = 28,58 KES

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shilling Kenya
1 RON28.58260 KES
5 RON142.91300 KES
10 RON285.82600 KES
20 RON571.65200 KES
50 RON1,429.13000 KES
100 RON2,858.26000 KES
250 RON7,145.65000 KES
500 RON14,291.30000 KES
1000 RON28,582.60000 KES
2000 RON57,165.20000 KES
5000 RON142,913.00000 KES
10000 RON285,826.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leu Romania
1 KES0.03499 RON
5 KES0.17493 RON
10 KES0.34986 RON
20 KES0.69973 RON
50 KES1.74932 RON
100 KES3.49863 RON
250 KES8.74658 RON
500 KES17.49315 RON
1000 KES34.98630 RON
2000 KES69.97260 RON
5000 KES174.93150 RON
10000 KES349.86300 RON