5.000 Leu Romania sang Shilling Kenya

Đổi tiền RON sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
145.985 kes

L1,000 RON = Ksh29,20 KES

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shilling Kenya
1 RON29.19700 KES
5 RON145.98500 KES
10 RON291.97000 KES
20 RON583.94000 KES
50 RON1,459.85000 KES
100 RON2,919.70000 KES
250 RON7,299.25000 KES
500 RON14,598.50000 KES
1000 RON29,197.00000 KES
2000 RON58,394.00000 KES
5000 RON145,985.00000 KES
10000 RON291,970.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leu Romania
1 KES0.03425 RON
5 KES0.17125 RON
10 KES0.34250 RON
20 KES0.68500 RON
50 KES1.71251 RON
100 KES3.42501 RON
250 KES8.56252 RON
500 KES17.12505 RON
1000 KES34.25010 RON
2000 KES68.50020 RON
5000 KES171.25050 RON
10000 KES342.50100 RON