250 Ringgit Malaysia sang Shilling Kenya

Đổi tiền MYR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 myr
7.068 kes

RM1,000 MYR = Ksh28,27 KES

Mid-market exchange rate at 17:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Shilling Kenya
1 MYR28.27380 KES
5 MYR141.36900 KES
10 MYR282.73800 KES
20 MYR565.47600 KES
50 MYR1,413.69000 KES
100 MYR2,827.38000 KES
250 MYR7,068.45000 KES
500 MYR14,136.90000 KES
1000 MYR28,273.80000 KES
2000 MYR56,547.60000 KES
5000 MYR141,369.00000 KES
10000 MYR282,738.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Ringgit Malaysia
1 KES0.03537 MYR
5 KES0.17684 MYR
10 KES0.35368 MYR
20 KES0.70737 MYR
50 KES1.76843 MYR
100 KES3.53685 MYR
250 KES8.84213 MYR
500 KES17.68425 MYR
1000 KES35.36850 MYR
2000 KES70.73700 MYR
5000 KES176.84250 MYR
10000 KES353.68500 MYR