2.000 Đô-la Hồng Kông sang Shilling Kenya

Đổi tiền HKD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hkd
34.499 kes

$1,000 HKD = Ksh17,25 KES

Mid-market exchange rate at 01:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shilling Kenya
100 HKD1,724.93000 KES
200 HKD3,449.86000 KES
300 HKD5,174.79000 KES
500 HKD8,624.65000 KES
1000 HKD17,249.30000 KES
2000 HKD34,498.60000 KES
2500 HKD43,123.25000 KES
3000 HKD51,747.90000 KES
4000 HKD68,997.20000 KES
5000 HKD86,246.50000 KES
10000 HKD172,493.00000 KES
20000 HKD344,986.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Hồng Kông
1 KES0.05797 HKD
5 KES0.28987 HKD
10 KES0.57973 HKD
20 KES1.15947 HKD
50 KES2.89867 HKD
100 KES5.79733 HKD
250 KES14.49333 HKD
500 KES28.98665 HKD
1000 KES57.97330 HKD
2000 KES115.94660 HKD
5000 KES289.86650 HKD
10000 KES579.73300 HKD