1 Đô-la Singapore sang Shilling Kenya

Đổi tiền SGD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sgd
95 kes

S$1,000 SGD = Ksh95,44 KES

Mid-market exchange rate at 23:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Shilling Kenya
1 SGD95.43540 KES
5 SGD477.17700 KES
10 SGD954.35400 KES
20 SGD1,908.70800 KES
50 SGD4,771.77000 KES
100 SGD9,543.54000 KES
250 SGD23,858.85000 KES
500 SGD47,717.70000 KES
1000 SGD95,435.40000 KES
2000 SGD190,870.80000 KES
5000 SGD477,177.00000 KES
10000 SGD954,354.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Singapore
1 KES0.01048 SGD
5 KES0.05239 SGD
10 KES0.10478 SGD
20 KES0.20957 SGD
50 KES0.52392 SGD
100 KES1.04783 SGD
250 KES2.61957 SGD
500 KES5.23915 SGD
1000 KES10.47830 SGD
2000 KES20.95660 SGD
5000 KES52.39150 SGD
10000 KES104.78300 SGD