10 Đô-la Mỹ sang Shilling Kenya

Đổi tiền USD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
1.331 kes

1,000 USD = 133,1 KES

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Shilling Kenya
1 USD133.11000 KES
5 USD665.55000 KES
10 USD1,331.10000 KES
20 USD2,662.20000 KES
50 USD6,655.50000 KES
100 USD13,311.00000 KES
250 USD33,277.50000 KES
500 USD66,555.00000 KES
1000 USD133,110.00000 KES
2000 USD266,220.00000 KES
5000 USD665,550.00000 KES
10000 USD1,331,100.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Mỹ
1 KES0.00751 USD
5 KES0.03756 USD
10 KES0.07513 USD
20 KES0.15025 USD
50 KES0.37563 USD
100 KES0.75126 USD
250 KES1.87815 USD
500 KES3.75629 USD
1000 KES7.51258 USD
2000 KES15.02516 USD
5000 KES37.56290 USD
10000 KES75.12580 USD