Đô-la Mỹ sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền USD sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
104.059 cve

1,000 USD = 104,1 CVE

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Escudo Cabo Verde
1 USD104.05900 CVE
5 USD520.29500 CVE
10 USD1,040.59000 CVE
20 USD2,081.18000 CVE
50 USD5,202.95000 CVE
100 USD10,405.90000 CVE
250 USD26,014.75000 CVE
500 USD52,029.50000 CVE
1000 USD104,059.00000 CVE
2000 USD208,118.00000 CVE
5000 USD520,295.00000 CVE
10000 USD1,040,590.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Đô-la Mỹ
1 CVE0.00961 USD
5 CVE0.04805 USD
10 CVE0.09610 USD
20 CVE0.19220 USD
50 CVE0.48050 USD
100 CVE0.96099 USD
250 CVE2.40248 USD
500 CVE4.80496 USD
1000 CVE9.60993 USD
2000 CVE19.21986 USD
5000 CVE48.04965 USD
10000 CVE96.09930 USD