Forint Hungary sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền HUF sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
2.795,01 cve

1,000 HUF = 0,2795 CVE

Mid-market exchange rate at 18:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Escudo Cabo Verde
2000 HUF559.00200 CVE
5000 HUF1,397.50500 CVE
10000 HUF2,795.01000 CVE
15000 HUF4,192.51500 CVE
20000 HUF5,590.02000 CVE
30000 HUF8,385.03000 CVE
40000 HUF11,180.04000 CVE
50000 HUF13,975.05000 CVE
60000 HUF16,770.06000 CVE
100000 HUF27,950.10000 CVE
150000 HUF41,925.15000 CVE
200000 HUF55,900.20000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Forint Hungary
1 CVE3.57781 HUF
5 CVE17.88905 HUF
10 CVE35.77810 HUF
20 CVE71.55620 HUF
50 CVE178.89050 HUF
100 CVE357.78100 HUF
250 CVE894.45250 HUF
500 CVE1,788.90500 HUF
1000 CVE3,577.81000 HUF
2000 CVE7,155.62000 HUF
5000 CVE17,889.05000 HUF
10000 CVE35,778.10000 HUF