Đô-la Úc sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền AUD sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
66.830,20 cve

1,000 AUD = 66,83 CVE

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Escudo Cabo Verde
1 AUD66.83020 CVE
5 AUD334.15100 CVE
10 AUD668.30200 CVE
20 AUD1,336.60400 CVE
50 AUD3,341.51000 CVE
100 AUD6,683.02000 CVE
250 AUD16,707.55000 CVE
500 AUD33,415.10000 CVE
1000 AUD66,830.20000 CVE
2000 AUD133,660.40000 CVE
5000 AUD334,151.00000 CVE
10000 AUD668,302.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Đô-la Úc
1 CVE0.01496 AUD
5 CVE0.07482 AUD
10 CVE0.14963 AUD
20 CVE0.29927 AUD
50 CVE0.74817 AUD
100 CVE1.49633 AUD
250 CVE3.74083 AUD
500 CVE7.48165 AUD
1000 CVE14.96330 AUD
2000 CVE29.92660 AUD
5000 CVE74.81650 AUD
10000 CVE149.63300 AUD