10 Escudo Cabo Verde sang Đô-la Úc

Đổi tiền CVE sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cve
0,15 aud

1,000 CVE = 0,01497 AUD

Mid-market exchange rate at 22:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Đô-la Úc
1 CVE0.01497 AUD
5 CVE0.07487 AUD
10 CVE0.14974 AUD
20 CVE0.29948 AUD
50 CVE0.74870 AUD
100 CVE1.49740 AUD
250 CVE3.74350 AUD
500 CVE7.48700 AUD
1000 CVE14.97400 AUD
2000 CVE29.94800 AUD
5000 CVE74.87000 AUD
10000 CVE149.74000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Escudo Cabo Verde
1 AUD66.78240 CVE
5 AUD333.91200 CVE
10 AUD667.82400 CVE
20 AUD1,335.64800 CVE
50 AUD3,339.12000 CVE
100 AUD6,678.24000 CVE
250 AUD16,695.60000 CVE
500 AUD33,391.20000 CVE
1000 AUD66,782.40000 CVE
2000 AUD133,564.80000 CVE
5000 AUD333,912.00000 CVE
10000 AUD667,824.00000 CVE