Krone Đan Mạch sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền DKK sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
14.831,70 cve

kr1,000 DKK = Esc14,83 CVE

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Escudo Cabo Verde
1 DKK14.83170 CVE
5 DKK74.15850 CVE
10 DKK148.31700 CVE
20 DKK296.63400 CVE
50 DKK741.58500 CVE
100 DKK1,483.17000 CVE
250 DKK3,707.92500 CVE
500 DKK7,415.85000 CVE
1000 DKK14,831.70000 CVE
2000 DKK29,663.40000 CVE
5000 DKK74,158.50000 CVE
10000 DKK148,317.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Krone Đan Mạch
1 CVE0.06742 DKK
5 CVE0.33711 DKK
10 CVE0.67423 DKK
20 CVE1.34846 DKK
50 CVE3.37115 DKK
100 CVE6.74229 DKK
250 CVE16.85573 DKK
500 CVE33.71145 DKK
1000 CVE67.42290 DKK
2000 CVE134.84580 DKK
5000 CVE337.11450 DKK
10000 CVE674.22900 DKK