1 nghìn Escudo Cabo Verde sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CVE sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
67,50 dkk

Esc1,000 CVE = kr0,06750 DKK

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Krone Đan Mạch
1 CVE0.06750 DKK
5 CVE0.33751 DKK
10 CVE0.67503 DKK
20 CVE1.35006 DKK
50 CVE3.37514 DKK
100 CVE6.75028 DKK
250 CVE16.87570 DKK
500 CVE33.75140 DKK
1000 CVE67.50280 DKK
2000 CVE135.00560 DKK
5000 CVE337.51400 DKK
10000 CVE675.02800 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Escudo Cabo Verde
1 DKK14.81420 CVE
5 DKK74.07100 CVE
10 DKK148.14200 CVE
20 DKK296.28400 CVE
50 DKK740.71000 CVE
100 DKK1,481.42000 CVE
250 DKK3,703.55000 CVE
500 DKK7,407.10000 CVE
1000 DKK14,814.20000 CVE
2000 DKK29,628.40000 CVE
5000 DKK74,071.00000 CVE
10000 DKK148,142.00000 CVE