Escudo Cabo Verde sang Yên Nhật

Đổi tiền CVE sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
1.526 jpy

Esc1,000 CVE = ¥1,526 JPY

Mid-market exchange rate at 15:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Yên Nhật
1 CVE1.52578 JPY
5 CVE7.62890 JPY
10 CVE15.25780 JPY
20 CVE30.51560 JPY
50 CVE76.28900 JPY
100 CVE152.57800 JPY
250 CVE381.44500 JPY
500 CVE762.89000 JPY
1000 CVE1,525.78000 JPY
2000 CVE3,051.56000 JPY
5000 CVE7,628.90000 JPY
10000 CVE15,257.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Escudo Cabo Verde
100 JPY65.54030 CVE
1000 JPY655.40300 CVE
1500 JPY983.10450 CVE
2000 JPY1,310.80600 CVE
3000 JPY1,966.20900 CVE
5000 JPY3,277.01500 CVE
5400 JPY3,539.17620 CVE
10000 JPY6,554.03000 CVE
15000 JPY9,831.04500 CVE
20000 JPY13,108.06000 CVE
25000 JPY16,385.07500 CVE
30000 JPY19,662.09000 CVE